Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unruffled
/,ʌn'rʌfld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unruffled
/ˌʌnˈrʌfəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
điềm tĩnh, bình tĩnh
he
remained
unruffled
by
the
charges
ông ta vẫn điềm tĩnh trước các lời buộc tội
adjective
not upset or disturbed
She
remained
unruffled
despite
the
delays
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content