Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unromantic
/' nr 'm ntik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unromantic
/ˌʌnroʊˈmæntɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường (văn chưng)
* Các từ tương tự:
unromantical
,
unromantically
adjective
[more ~; most ~] :not romantic: such as
not suitable for romance or for creating romantic feelings
an
unromantic
setting
not doing and saying things to show that you love someone
My
wife
is
so
unromantic.
describing or thinking about something in a realistic way
His
books
offer
an
unromantic
view
of
war
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content