Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrivalled
/ʌn'raivld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ unrivaled)
không ai (gì) sánh được, vô song
unrivalled
in
courage
lòng can đảm không ai sánh kịp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content