Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unripe
/,ʌn'raip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unripe
/ˌʌnˈraɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa chín
unripe
bananas
chuối chưa chín
* Các từ tương tự:
unripened
,
unripeness
adjective
of food :not fully grown or developed :not yet ready to eat :not ripe
unripe
fruit
Bananas
are
green
when
unripe.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content