Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrighteous
/' n'rait s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không chính đáng, trái lẽ, phi l
bất chính; không lưng thiện, ác (người)
* Các từ tương tự:
unrighteously
,
unrighteousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content