Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrewarding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrewarding
/ˌʌnrɪˈwoɚdɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đáng được thưởng, không đáng khích lệ
adjective
[more ~; most ~] :not giving you a good feeling that you have done something valuable, important, etc. :not rewarding
an
unrewarding
task
I
find
the
work
dull
and
unrewarding.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content