Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrestricted
/' nris'triktid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrestricted
/ˌʌnrɪˈstrɪktəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị hạn chế
không hạn chế tốc độ (đường giao thông)
adjective
not controlled or limited in any way :not restricted
I
was
granted
unrestricted
access
to
the
documents
.
I
bought
an
unrestricted
ticket
allowing
me
to
travel
at
any
time
.
We
had
an
unrestricted
view
of
the
stage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content