Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrestrained
/,ʌnri'streind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrestrained
/ˌʌnrɪˈstreɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị kiềm chế, không bị nén lại, được thả lỏng
unrestrained
anger
cơn giận không được kiềm chế
* Các từ tương tự:
unrestrainedly
,
unrestrainedness
adjective
not held in place by a belt, seat, device, etc.
The
child
in
the
car
accident
was
unrestrained.
She
was
fined
for
driving
with
an
unrestrained
infant
.
not controlled or limited
unrestrained
spending
unrestrained
growth
Their
enthusiasm
was
unrestrained.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content