Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrestored
/' nris't :d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không được hoàn lại, không được tr lại
không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...)
không được đặt lại chỗ cũ
chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content