Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unresponsive
/' nris'p nsiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unresponsive
/ˌʌnrɪˈspɑːnsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nhạy (máy móc)
khó động lòng, l nh đạm
* Các từ tương tự:
unresponsively
,
unresponsiveness
adjective
[more ~; most ~]
not replying or reacting to someone's question, request, demand, etc.
The
mayor
has
been
unresponsive
to
the
concerns
of
the
community
.
an
unresponsive
bureaucracy
medical :not reacting or able to react in a normal way when touched, spoken to, etc.
The
victim
was
unresponsive
when
police
arrived
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content