Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrequited
/,ʌnri'kwaitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrequited
/ˌʌnrɪˈkwaɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được đáp lại
unrequited
love
tình yêu không được đáp lại
* Các từ tương tự:
unrequitedly
adjective
not shared or returned by someone else
a
song
about
unrequited
love
unrequited
passion
/
longing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content