Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrepresentative
/'ʌnrepri'zent tiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrepresentative
/ˌʌnˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không miêu tả, không biểu hiện
không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng
* Các từ tương tự:
unrepresentativeness
adjective
[more ~; most ~] :not showing what a group of people or things is truly like :not representative
The
people
who
live
here
are
unrepresentative
of
the
population
as
a
whole
.
an
unrepresentative
sample
/
minority
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content