Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unrepresentative /'ʌnrepri'zent tiv/  

  • Tính từ
    không miêu tả, không biểu hiện
    không tiêu biểu, không đại diện; không đại diện cho dân chúng

    * Các từ tương tự:
    unrepresentativeness