Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unreported
/' nri'p :tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreported
/ˌʌnrɪˈpoɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được kể lại, không được thuật lại
không được báo cáo, không được tường trình
không được viết thành bài phóng sự
không bị trình báo, không bị tố giác
adjective
not told to someone in authority :not reported
unreported
income
Many
cases
of
abuse
go
unreported
each
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content