Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unremitting
/,ʌnri'mitiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unremitting
/ˌʌnrɪˈmɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ngừng, liên tục (nói cái gì khó khăn)
unremitting
activity
hoạt động liên tục
* Các từ tương tự:
unremittingly
,
unremittingness
adjective
formal :not stopping or growing weaker
She
was
recognized
for
her
unremitting
efforts
to
improve
the
lives
of
people
in
her
city
.
unremitting
hostility
/
pain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content