Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unremarkable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unremarkable
/ˌʌnrɪˈmɑɚkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nổi bật, tầm thường
adjective
[more ~; most ~] :not worthy of special attention or notice :ordinary
I've
led
an
unremarkable
life
.
The
food
was
unremarkable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content