Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrelieved
/,ʌnri'li:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrelieved
/ˌʌnrɪˈliːvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ngớt (nói về cái gì xấu)
unrelieved
anxiety
mối lo không ngớt
* Các từ tương tự:
unrelievedly
adjective
of something unpleasant :continuing without stopping or changing :constant
unrelieved
pain
/
hostility
/
gloom
not including anything that provides a desirable change
windowless
walls
unrelieved
by
even
a
single
doorway
a
grim
novel
unrelieved
by
any
humorous
touches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content