Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrehearsed
/' nri'h :st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrehearsed
/ˌʌnrɪˈhɚst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ngờ
(sân khấu) không được diễn tập (vở kịch, bài múa)
adjective
chiefly US :not practiced or prepared in advance
an
unrehearsed
performance
The
speech
was
natural
and
unrehearsed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content