Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unregulated
/' n'regjuleitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unregulated
/ˌʌnˈrɛgjəˌleɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được điều chỉnh
không được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)
không được điều hoà (số tiền chi tiêu...)
adjective
not subject to laws passed by the government about how something is done, made, processed, sold, etc.
an
unregulated
utility
Herbal
supplements
are
unregulated
in
the
U
.
S
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content