Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unregenerate
/,ʌnri'dʒənərit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(nghĩa xấu)
không chịu sửa chữa
an
unregenerate
liar
một người nói dối không chịu sửa chữa
* Các từ tương tự:
unregenerately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content