Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrecognized
/' n'rek gnaizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrecognized
/ˌʌnˈrɛkɪgˌnaɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được thừa nhận
không nhận ra
adjective
not recognized: such as
not given deserved attention or notice
The
artist's
work
went
unrecognized
in
his
lifetime
.
not known about
a
previously
unrecognized
problem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content