Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unrecognizable
/' n'rek gnaiz bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unrecognizable
/ˌʌnˈrɛkɪgˌnaɪzəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nhận ra được
adjective
also Brit unrecognisable
[more ~; most ~] :not able to be identified or recognized
After
the
accident
,
the
car
was
completely
unrecognizable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content