Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unreceptive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreceptive
/ˌʌnrɪˈsɛptɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không dễ lịnh hội, không nhạy cảm
adjective
[more ~; most ~] :not willing to listen to or accept ideas, suggestions, etc.
She
was
unreceptive
to
my
ideas
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content