Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unreasoning
/ʌn'ri:zniŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreasoning
/ˌʌnˈriːzn̩ɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không suy xét, phi lý
an
unreasoning
fear
of
foreigners
nỗi sợ phi lý đối với người nước ngoài
* Các từ tương tự:
unreasoningly
adjective
formal :not based on or controlled by reason
an
unreasoning
hatred
of
the
government
his
unreasoning
devotion
to
a
cause
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content