Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unready
/' n'redi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unready
/ˌʌnˈrɛdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không sẵn sàng, không chuẩn bị
không nhanh nhu
adjective
[more ~; most ~] :not prepared for something :not ready
Many
people
graduate
from
high
school
unready
to
enter
college
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content