Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unreadable
/,ʌn'ri:dəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreadable
/ˌʌnˈriːdəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đáng đọc (vì khó, vì chán)
như illegible
adjective
[more ~; most ~]
unable to be read or understood
Your
handwriting
is
unreadable. [=
illegible
]
The
computer
file
is
unreadable.
She
had
an
unreadable
expression
on
her
face
.
too difficult, badly written, etc., to be worth reading
an
unreadable
novel
This
physics
textbook
is
unreadable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content