Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unreachable
/' n'ri:t bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unreachable
/ˌʌnˈriːʧəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không chìa ra được, không đưa ra được
không thể với tới, không thể với lấy
không thể đến, không thể tới
không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến
adjective
not reachable: such as
not able to be arrived at
The
island
was
unreachable
by
air
.
not able to be achieved
an
unreachable
goal
not able to be found or spoken to
He
was
unreachable
for
weeks
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content