Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unquiet /ʌn'kwaiət/  

  • Tính từ
    lo lắng, không yên
    all the signs of an unquiet mind
    tất cả dấu hiệu của một tâm trí không yên

    * Các từ tương tự:
    unquietly, unquietness