Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unquiet
/ʌn'kwaiət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unquiet
/ˌʌnˈkwajət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lo lắng, không yên
all
the
signs
of
an
unquiet
mind
tất cả dấu hiệu của một tâm trí không yên
* Các từ tương tự:
unquietly
,
unquietness
adjective
[more ~; most ~] literary :not peaceful and calm :troubled
unquiet
sleep
an
unquiet
mind
We
live
in
unquiet
times
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content