Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unquestioned
/ʌn'kwest∫ənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unquestioned
/ˌʌnˈkwɛsʧənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ai nghi vấn; không ai bàn cãi
her
authority
is
unquestioned
uy quyền của bà ta thực không ai bàn cãi
adjective
not doubted or questioned
Her
honesty
is
unquestioned. [=
everyone
knows
that
she
is
honest
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content