Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unquenchable
/n'kwent bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unquenchable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không thể tắt, không dập tắt được
(nghĩa bóng) không tho m n được; không thể làm cho nguôi; không thể làm cho đỡ (khát)
an
unquenchable
desire
dục vọng không tho m n được
adjective
She had an unquenchable thirst for knowledge. Those principles have kindled an unquenchable fire in the hearts of the oppressed
insatiable
unslakeable
or
unslakable
unsatisfiable
inextinguishable
unsuppressible
irrepressible
indestructible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content