Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprovoked
/,ʌnprə'vəʊkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không do khiêu khích, không do một cái gì trước đó gây ra
unprovoked
aggression
cuộc xâm lăng không do khiêu khích
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content