Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprotected
/'ʌnprə'tektid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprotected
/ˌʌnprəˈtɛktəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở
adjective
not guarded or kept from something that can cause harm or damage
They're
planning
to
build
roads
over
thousands
of
acres
of
unprotected
land
/
wilderness
.
If
your
computer
is
unprotected,
you're
likely
to
get
a
virus
.
of sexual activity :done without using anything (such as a condom) that can prevent unwanted pregnancy or the spread of disease (such as AIDS)
They
had
unprotected [=
unsafe
]
sex
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content