Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprompted
/ʌn'prɒmptid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprompted
/ˌʌnˈprɑːmptəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị động, tự ý (hành động, câu trả lời…)
an
unprompted
offer
of
help
một sự đề nghị giúp đỡ tự ý đưa ra
adjective
done or said by someone who has not been asked or reminded to do or say anything
He
gave
her
an
unprompted
offer
to
help
.
His
answers
were
unprompted.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content