Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unprofitable /ʌn'prɔfitəbl/  

  • Tính từ
    không có lợi, vô ích
    không sinh lợi, không có lời
    unprofitable servants
    những kẻ làm việc tắc trách

    * Các từ tương tự:
    unprofitableness