Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprintable
/ʌn'printəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprintable
/ˌʌnˈprɪntəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không in được (vì xúc phạm người khác…)
I'm
afraid
that
my
views
on
their
private
life
are
unprintable
tôi sợ là những quan điểm của tôi về đời tư của họ là không in được
adjective
too offensive or shocking to be printed or published
unprintable
words
I
can't
tell
you
what
he
said
because
it's
unprintable.
unable to be printed
Does
the
file
contain
any
unprintable
characters
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content