Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unprintable /ʌn'printəbl/  

  • Tính từ
    không in được (vì xúc phạm người khác…)
    I'm afraid that my views on their private life are unprintable
    tôi sợ là những quan điểm của tôi về đời tư của họ là không in được