Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprincipled
/ʌn'prinsəpld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprincipled
/ˌʌnˈprɪnsəpəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô đạo đức, bất lương
an
unprincipled
rogue
thằng xỏ lá bất lương
* Các từ tương tự:
unprincipledness
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing concern for what is right
an
unprincipled
politician
a
dishonest
and
unprincipled
attack
on
his
reputation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content