Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unpretentious
/,ʌnpri'ten∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unpretentious
/ˌʌnprɪˈtɛnʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tự phụ, khiêm tốn
it's
an
unpretentious
little
house
but
very
elegantly
furnished
ấy là một căn nhà nhỏ khiêm tốn nhưng bày biện đồ đạc rất lịch sự
* Các từ tương tự:
unpretentiously
,
unpretentiousness
adjective
[more ~; most ~] :not having or showing the unpleasant quality of people who want to be regarded as more impressive, successful, or important than they really are :not pretentious
He's
easygoing
and
unpretentious.
a
casual
and
unpretentious
restaurant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content