Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unpretentious /,ʌnpri'ten∫əs/  

  • Tính từ
    không tự phụ, khiêm tốn
    it's an unpretentious little house but very elegantly furnished
    ấy là một căn nhà nhỏ khiêm tốn nhưng bày biện đồ đạc rất lịch sự

    * Các từ tương tự:
    unpretentiously, unpretentiousness