Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unpresuming
/'ʌnpri'zju:miɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
khiêm tốn, không tự phụ, nhũn nhặn, khiêm nhường
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content