Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unprepossessing /,ʌn,pri:pə'zesiŋ/  

  • Tính từ
    [có] bề ngoài không hấp dẫn, không dễ coi
    though unprepossessing to look athe is highly intelligent
    mặc dù bề ngoài không hấp dẫn, anh ta rất thông minh

    * Các từ tương tự:
    unprepossessingly