Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unpredictable /,ʌnpri'diktəbl/  

  • Tính từ
    không thể nói trước được, không thể đoán trước được
    an unpredictable result
    một kết quả không thể đoán trước được
    có tính khí khó đoán lắm, hay thay đổi (người)
    you never know how she'll reactshe's so unpredictable
    anh chẳng bao giờ biết được cô ta sẽ phản ứng như thế nào, tính khí cô ta khó đoán lắm