Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprecedented
/ʌn'presidentid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprecedented
/ˌʌnˈprɛsəˌdɛntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa từng thấy trước đây
unprecedented
price
increases
những vụ tăng giá chưa từng thấy trước đây
* Các từ tương tự:
unprecedentedly
adjective
not done or experienced before
The
team
has
enjoyed
unprecedented
success
this
year
.
This
level
of
growth
is
unprecedented.
An
unprecedented
number
of
students
are
taking
the
class
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content