Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unpolluted
/'ʌnpə'lu:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unpolluted
/ˌʌnpəˈluːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị ô uế, còn tinh khiết
adjective
clean and safe for use :not polluted
unpolluted
streams
and
lakes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content