Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unplugged
/ˌʌnˈplʌgd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
informal :sung or performed without electrical instruments
The
band's
latest
album
was
unplugged.
He
did
an
unplugged [=
acoustic
]
number
for
the
encore
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content