Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unplug /,ʌn'plʌg/  

  • Động từ
    (-gg)
    rút phích ra khỏi ổ cắm điện (để ngắt điện)
    please unplug the TV before you go to bed
    xin hãy rút phích ở máy truyền hình khỏi ổ cắm điện trước khi đi ngủ
    thông (cho khỏi tắc)
    ống cống bị tắc và cần được thông