Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unplanned
/'ʌn'plænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unplanned
/ˌʌnˈplænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có kế hoạch
adjective
not planned or expected
an
unplanned
pregnancy
unplanned
purchases
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content