Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unperturbed
/'ʌnpə'tə:bd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unperturbed
/ˌʌnpɚˈtɚbd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đảo lộn, không xáo trộn
không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ
không bị nhiễu loạn
adjective
calm and relaxed :not upset or worried
She
was
unperturbed
by
the
sudden
change
in
plan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content