Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unpersuasive
/'ʌnpə'sweisiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unpersuasive
/ˌʌnpɚˈsweɪsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có sức thuyết phục, không làm cho (người ta) tin theo được
adjective
[more ~; most ~] :not able to make you agree that something is true, real, or acceptable :not persuasive
I
find
your
reasoning
to
be
unpersuasive.
an
unpersuasive
argument
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content