Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unparalleled /ʌn'pærəleld/  

  • Tính từ
    không ai sánh kịp, chưa từng thấy, vô song
    a period of unparalleled economic prosperity
    một thời kỳ kinh tế thịnh vượng chưa từng thấy