Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chưa trả
    an unpaid debt
    món nợ chưa trả
    không nhận tiền công, không lương
    an unpaid baby-sitter
    người giữ trẻ không lương
    không [có tiền] công (công việc)
    unpaid labour
    lao động không công
    unpaid for
    chưa thanh toán
    the car is three years old and still unpaid for
    xe mua đã ba năm vẫn chưa thanh toán xong