Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unpack
/,ʌn'pæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unpack
/ˌʌnˈpæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
mở (gói); tháo (kiện)
a
half-unpacked
suitcase
chiếc va-li mới soạn các thứ ra được một nửa
unpack
the
books
from
the
box
lấy sách ra khỏi hộp
trải (thông tin trữ trong máy điện toán, cho dễ hiểu hơn)
* Các từ tương tự:
unpacked
verb
-packs; -packed; -packing
to take something out of a suitcase, box, etc. [+ obj]
It's
been
a
year
since
I
moved
here
and
I
still
haven't
unpacked
all
of
my
books
.
I
unpacked
my
suitcase
as
soon
as
I
arrived
home
.
I
unpacked
all
my
clothes
(
from
my
suitcase
)
as
soon
as
I
arrived
home
. [
no
obj
]
By
the
time
we
got
to
the
hotel
,
I
was
too
tired
to
unpack.
[+ obj] :to make (something) easier to understand by breaking it up into smaller parts that can be examined separately
She's
good
at
unpacking
complex
concepts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content