Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mở (gói); tháo (kiện)
    chiếc va-li mới soạn các thứ ra được một nửa
    unpack the books from the box
    lấy sách ra khỏi hộp
    trải (thông tin trữ trong máy điện toán, cho dễ hiểu hơn)

    * Các từ tương tự:
    unpacked